Có 1 kết quả:

消炎 xiāo yán ㄒㄧㄠ ㄧㄢˊ

1/1

xiāo yán ㄒㄧㄠ ㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to reduce fever
(2) antipyretic
(3) to decrease inflammation

Bình luận 0